Đối đầu Newroz SC(IRQ) vs AL Minaa, 01h00 ngày 03/4
Kết quả Newroz SC(IRQ) vs AL Minaa
Đối đầu Newroz SC(IRQ) vs AL Minaa
Phong độ Newroz SC(IRQ) gần đây
Phong độ AL Minaa gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Newroz SC(IRQ) vs AL Minaa
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs AL Minaa trước đây
-
04/02/2025AL Minaa1 - 5Newroz SC(IRQ)0 - 2W
-
25/04/2024AL Minaa1 - 4Newroz SC(IRQ)0 - 2W
-
09/11/2023Newroz SC(IRQ)0 - 0AL Minaa0 - 0D
-
05/05/2022AL Minaa1 - 1Newroz SC(IRQ)0 - 1D
-
27/11/2021Newroz SC(IRQ)1 - 1AL Minaa1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Newroz SC(IRQ) vs AL Minaa
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs AL Minaa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs AL Minaa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs AL Minaa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newroz SC(IRQ) (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Newroz SC(IRQ) (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newroz SC(IRQ) thắng
Bại: là số trận Newroz SC(IRQ) thua
Thắng: là số trận Newroz SC(IRQ) thắng
Bại: là số trận Newroz SC(IRQ) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newroz SC(IRQ) và AL Minaa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 18 | 19 | 52 | H T T T T T |
2 | Al Shorta | 23 | 14 | 8 | 1 | 46 | 14 | 32 | 50 | H T T T T T |
3 | Zakho | 25 | 14 | 7 | 4 | 42 | 21 | 21 | 49 | H T T H T B |
4 | Al Quwa Al Jawiya | 25 | 12 | 5 | 8 | 25 | 25 | 0 | 41 | B T H T B B |
5 | Al Talaba | 24 | 12 | 4 | 8 | 23 | 16 | 7 | 40 | H B B T T B |
6 | Al Qasim Sport Club | 25 | 10 | 8 | 7 | 28 | 24 | 4 | 38 | T H B T B T |
7 | Duhok | 20 | 11 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 37 | T H T T B T |
8 | Al Karma | 25 | 9 | 8 | 8 | 30 | 22 | 8 | 35 | T B T T H H |
9 | Naft Misan | 24 | 10 | 5 | 9 | 27 | 30 | -3 | 35 | T T T B B T |
10 | AL Najaf | 25 | 8 | 9 | 8 | 28 | 21 | 7 | 33 | H B T B H T |
11 | Al-Naft | 25 | 8 | 9 | 8 | 15 | 16 | -1 | 33 | H H H B T B |
12 | Al Karkh | 25 | 9 | 6 | 10 | 25 | 28 | -3 | 33 | T B T H T H |
13 | Arbil | 24 | 9 | 5 | 10 | 32 | 41 | -9 | 32 | B H T B B B |
14 | AI Kahrabaa | 25 | 7 | 10 | 8 | 23 | 25 | -2 | 31 | B T B H H T |
15 | Newroz SC(IRQ) | 25 | 8 | 6 | 11 | 30 | 31 | -1 | 30 | H T B B B B |
16 | AL Minaa | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 28 | -4 | 28 | B H B T H T |
17 | Naft Al Junoob | 24 | 6 | 5 | 13 | 16 | 30 | -14 | 23 | B H H B H B |
18 | Karbalaa | 25 | 3 | 9 | 13 | 14 | 35 | -21 | 18 | B B H B H H |
19 | Diala | 24 | 2 | 9 | 13 | 18 | 39 | -21 | 15 | B H B T H H |
20 | Al-Hudod | 25 | 4 | 1 | 20 | 25 | 54 | -29 | 13 | T B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: