Đối đầu Duhok vs Dyala, 21h15 ngày 08/12
VĐQG Iraq 2024-2025: Duhok vs Dyala
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Duhok vs Dyala trước đây
-
01/07/2011Duhok3 - 0Dyala0 - 0W
-
20/02/2011Dyala0 - 0Duhok0 - 0D
-
26/05/2010Dyala0 - 1Duhok0 - 0W
-
09/02/2010Duhok4 - 1Dyala0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Duhok vs Dyala
- Thống kê lịch sử đối đầu Duhok vs Dyala: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Duhok vs Dyala: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Duhok vs Dyala: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Duhok (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Duhok (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Duhok thắng
Bại: là số trận Duhok thua
Thắng: là số trận Duhok thắng
Bại: là số trận Duhok thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Duhok và Dyala trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zakho | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 9 | 19 | H B T H T T |
2 | AL Najaf | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 16 | H T T T H T |
3 | Al-Naft | 9 | 4 | 4 | 1 | 7 | 3 | 4 | 16 | T T B H T H |
4 | Al Zawraa | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 7 | 2 | 16 | B T T H H H |
5 | Naft Misan | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 15 | T H B B H T |
6 | Arbil | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 15 | H T B T H B |
7 | Al Shorta | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 14 | T T T H T B |
8 | Al Karma | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 14 | T T T H B B |
9 | AI Kahrabaa | 9 | 3 | 5 | 1 | 7 | 5 | 2 | 14 | H T T B H H |
10 | Al Talaba | 10 | 4 | 2 | 4 | 5 | 4 | 1 | 14 | B T B B H T |
11 | Karbalaa | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 11 | -3 | 14 | H T B H T H |
12 | Al Quwa Al Jawiya | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T T H H T |
13 | AL Minaa | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 11 | B T B H H T |
14 | Al Karkh | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 12 | -2 | 11 | H T T B H B |
15 | Al Qasim Sport Club | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 6 | 2 | 10 | T H B H H B |
16 | Naft Al Junoob | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 17 | -10 | 10 | B B T T B H |
17 | Newroz SC(IRQ) | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T T B B B |
18 | Duhok | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | B B T H H B |
19 | Diala | 9 | 0 | 4 | 5 | 6 | 17 | -11 | 4 | H B B H H H |
20 | Al-Hudod | 9 | 1 | 0 | 8 | 5 | 14 | -9 | 3 | B B B B B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: