Đối đầu AL Minaa vs Naft Misan, 23h30 ngày 02/1
Kết quả AL Minaa vs Naft Misan
Đối đầu AL Minaa vs Naft Misan
Phong độ AL Minaa gần đây
Phong độ Naft Misan gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: AL Minaa vs Naft Misan
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/1/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AL Minaa vs Naft Misan trước đây
-
02/04/2024Naft Al Junoob0 - 1AL Minaa0 - 1
-
22/12/2023AL Minaa1 - 1Naft Al Junoob0 - 0D
-
15/02/2022AL Minaa0 - 1Naft Al Junoob0 - 1L
-
27/09/2021Naft Al Junoob3 - 1AL Minaa1 - 0
-
15/03/2021AL Minaa1 - 1Naft Al Junoob0 - 1D
-
28/11/2020Naft Al Junoob1 - 2AL Minaa1 - 0
-
17/02/2020AL Minaa1 - 0Naft Al Junoob0 - 0W
-
16/05/2019Naft Al Junoob1 - 2AL Minaa0 - 0
-
22/11/2018AL Minaa1 - 0Naft Al Junoob1 - 0W
-
08/06/2018Naft Al Junoob1 - 1AL Minaa1 - 1
Thống kê thành tích đối đầu AL Minaa vs Naft Misan
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Minaa vs Naft Misan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Minaa vs Naft Misan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Minaa vs Naft Misan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AL Minaa (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
AL Minaa (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AL Minaa thắng
Bại: là số trận AL Minaa thua
Thắng: là số trận AL Minaa thắng
Bại: là số trận AL Minaa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AL Minaa và Naft Misan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Quwa Al Jawiya | 11 | 8 | 3 | 0 | 15 | 6 | 9 | 27 | T T T T T T |
2 | Al Shorta | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 7 | 11 | 22 | T B T H T H |
3 | Al-Naft | 12 | 5 | 5 | 2 | 9 | 4 | 5 | 20 | H T H B T H |
4 | Zakho | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 9 | 7 | 19 | B T H T T B |
5 | Al Zawraa | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 19 | T T H H H T |
6 | Duhok | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 | T T H T B T |
7 | Naft Misan | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 18 | B H T T B B |
8 | Arbil | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 18 | -1 | 18 | T B T H B T |
9 | AL Najaf | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 7 | 5 | 17 | T T T H T H |
10 | Al Talaba | 11 | 5 | 2 | 4 | 6 | 4 | 2 | 17 | T B B H T T |
11 | AL Minaa | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 9 | 2 | 16 | H H T H H T |
12 | Al Karma | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 15 | T H B B B H |
13 | AI Kahrabaa | 12 | 3 | 6 | 3 | 10 | 10 | 0 | 15 | B H H B B H |
14 | Karbalaa | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 14 | -5 | 15 | B H T H B H |
15 | Al Qasim Sport Club | 11 | 2 | 5 | 4 | 8 | 8 | 0 | 11 | B H H B H B |
16 | Al Karkh | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 11 | T T B H B B |
17 | Newroz SC(IRQ) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 11 | B B B B B T |
18 | Naft Al Junoob | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 18 | -11 | 11 | T T B H H B |
19 | Diala | 11 | 0 | 4 | 7 | 7 | 21 | -14 | 4 | B H H H B B |
20 | Al-Hudod | 11 | 1 | 0 | 10 | 8 | 21 | -13 | 3 | B B B T B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: