Đối đầu Al Shorta vs Zakho, 21h15 ngày 07/12
Kết quả Al Shorta vs Zakho
Đối đầu Al Shorta vs Zakho
Phong độ Al Shorta gần đây
Phong độ Zakho gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Al Shorta vs Zakho
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Shorta vs Zakho trước đây
-
19/06/2024Zakho0 - 0Al Shorta0 - 0D
-
08/12/2023Al Shorta2 - 0Zakho1 - 0W
-
30/05/2023Zakho0 - 1Al Shorta0 - 1W
-
25/12/2022Al Shorta1 - 0Zakho0 - 0W
-
02/03/2022Zakho1 - 1Al Shorta0 - 0D
-
21/10/2021Al Shorta3 - 2Zakho1 - 1W
-
05/03/2021Al Shorta2 - 1Zakho1 - 0W
-
05/11/2020Zakho0 - 0Al Shorta0 - 0D
-
20/04/2018Zakho1 - 2Al Shorta1 - 1W
-
04/12/2017Al Shorta1 - 0Zakho0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Shorta vs Zakho
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Shorta vs Zakho: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Shorta vs Zakho: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Shorta vs Zakho: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Shorta (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Al Shorta (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Shorta thắng
Bại: là số trận Al Shorta thua
Thắng: là số trận Al Shorta thắng
Bại: là số trận Al Shorta thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Shorta và Zakho trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zakho | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 16 | T H B T H T |
2 | Al-Naft | 9 | 4 | 4 | 1 | 7 | 3 | 4 | 16 | T T B H T H |
3 | Al Zawraa | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 7 | 2 | 16 | B T T H H H |
4 | Naft Misan | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 15 | T H B B H T |
5 | Arbil | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 15 | H T B T H B |
6 | Al Shorta | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 14 | H T T T H T |
7 | Al Karma | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 14 | T T T H B B |
8 | AI Kahrabaa | 9 | 3 | 5 | 1 | 7 | 5 | 2 | 14 | H T T B H H |
9 | Al Talaba | 10 | 4 | 2 | 4 | 5 | 4 | 1 | 14 | B T B B H T |
10 | Karbalaa | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 11 | -3 | 14 | H T B H T H |
11 | AL Najaf | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | B H T T T H |
12 | Al Quwa Al Jawiya | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T T H H T |
13 | AL Minaa | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 11 | B T B H H T |
14 | Al Karkh | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 12 | -2 | 11 | H T T B H B |
15 | Al Qasim Sport Club | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T H B H H |
16 | Naft Al Junoob | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 17 | -10 | 10 | B B T T B H |
17 | Newroz SC(IRQ) | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B T T B B |
18 | Duhok | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | B B T H H B |
19 | Diala | 9 | 0 | 4 | 5 | 6 | 17 | -11 | 4 | H B B H H H |
20 | Al-Hudod | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 13 | -10 | 0 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: