Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Natzrat Illit, 20h00 ngày 01/11
Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Natzrat Illit
Đối đầu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Natzrat Illit
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
Phong độ Hapoel Natzrat Illit gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202420:00
-
Hapoel Natzrat Illit 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2.75
0.83U 2.75
0.981
1.80X
4.002
3.25Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 1
0.70U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Natzrat Illit
-
Sân vận động: Hamoshava Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 12
-
Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Natzrat Illit: Diễn biến chính
-
48'0-1Ameer Rayan
-
56'0-1Evgeni Berkman
-
87'0-2Ayman Ali
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Natzrat Illit: Số liệu thống kê
-
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Natzrat Illit
-
8Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
110Pha tấn công58
-
-
84Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs