Kết quả Hapoel Acre FC vs Maccabi Kabilio Jaffa, 00h00 ngày 17/12
Kết quả Hapoel Acre FC vs Maccabi Kabilio Jaffa
Đối đầu Hapoel Acre FC vs Maccabi Kabilio Jaffa
Phong độ Hapoel Acre FC gần đây
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/12/202400:00
-
Hapoel Acre FC 42Maccabi Kabilio Jaffa 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.05O 2.5
0.88U 2.5
0.921
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 1
0.83U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Acre FC vs Maccabi Kabilio Jaffa
-
Sân vận động: Acre Municipal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 15
-
Hapoel Acre FC vs Maccabi Kabilio Jaffa: Diễn biến chính
-
18'0-0Netanel Daloya
-
37'Mufalah Shlaata1-0
-
50'1-1Michael Maman
-
79'Ashraf Rabah2-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Acre FC vs Maccabi Kabilio Jaffa: Số liệu thống kê
-
Hapoel Acre FCMaccabi Kabilio Jaffa
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
82Pha tấn công97
-
-
45Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs