Kết quả Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Raanana, 23h00 ngày 14/10
Kết quả Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Raanana
Đối đầu Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Raanana
Phong độ Hapoel Kfar Saba gần đây
Phong độ Hapoel Raanana gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/10/202423:00
-
Hapoel Kfar Saba 42Hapoel Raanana 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.90O 2.5
1.01U 2.5
0.791
2.55X
3.202
2.45Hiệp 1+0
0.92-0
0.86O 1
0.94U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Raanana
-
Sân vận động: Levita Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 8
-
Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Raanana: Diễn biến chính
-
4'Julio Cesar1-0
-
17'1-1Yuval Titelman
-
29'1-2Nir Azaria
-
78'Julio Cesar2-2
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Raanana: Số liệu thống kê
-
Hapoel Kfar SabaHapoel Raanana
-
3Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
1Pha tấn công1
-
-
1Tấn công nguy hiểm0
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs