Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Ironi Nir Ramat HaSharon, 20h00 ngày 20/12
Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Ironi Nir Ramat HaSharon
Đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Ironi Nir Ramat HaSharon
Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây
Phong độ Ironi Nir Ramat HaSharon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/12/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.90O 3
0.82U 3
1.001
1.95X
3.402
3.25Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kfar Shalem vs Ironi Nir Ramat HaSharon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 16
-
Hapoel Kfar Shalem vs Ironi Nir Ramat HaSharon: Diễn biến chính
-
21'0-1Ori Natan Azo
-
25'Shahar Hirsh1-1
-
42'1-2Ori Natan Azo
-
90'1-3Dovev Gabay
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kfar Shalem vs Ironi Nir Ramat HaSharon: Số liệu thống kê
-
Hapoel Kfar ShalemIroni Nir Ramat HaSharon
-
8Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
82Pha tấn công72
-
-
56Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs