Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Maccabi Kabilio Jaffa, 00h00 ngày 30/10
Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Maccabi Kabilio Jaffa
Đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Maccabi Kabilio Jaffa
Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202400:00
-
Maccabi Kabilio Jaffa 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.82O 2.75
0.87U 2.75
0.931
1.70X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 1
0.81U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kfar Shalem vs Maccabi Kabilio Jaffa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 11
-
Hapoel Kfar Shalem vs Maccabi Kabilio Jaffa: Diễn biến chính
-
3'Hoclides T.1-0
-
7'Eyal Hen2-0
-
54'2-1Matan Beit Yaakov
-
87'Hazan R.3-1
-
90'3-1Cabeda Y.
-
90'Or Tzaadon4-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kfar Shalem vs Maccabi Kabilio Jaffa: Số liệu thống kê
-
Hapoel Kfar ShalemMaccabi Kabilio Jaffa
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
69Pha tấn công76
-
-
48Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs