Kết quả Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Hapoel Lod, 17h55 ngày 01/11
Kết quả Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Hapoel Lod
Đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Hapoel Lod
Phong độ Hapoel Marmorek lrony Rehovot gần đây
Phong độ MS Hapoel Lod gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202417:55
-
MS Hapoel Lod 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.74+0.25
0.96O 2.25
0.80U 2.25
0.901
1.80X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.60O 0.75
0.62U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Hapoel Lod
-
Sân vận động: Itztoni Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 10
-
Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Hapoel Lod: Diễn biến chính
-
18'Guy Itzhaki1-0
-
45'1-1Ofek Yifrach
-
73'1-2Abaayink Asmara
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Hapoel Lod: Số liệu thống kê
-
Hapoel Marmorek lrony RehovotMS Hapoel Lod
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
57Pha tấn công61
-
-
59Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |