Kết quả Hapoel Migdal HaEmek vs Maccabi Ahi Nazareth, 17h30 ngày 22/11
Kết quả Hapoel Migdal HaEmek vs Maccabi Ahi Nazareth
Đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Maccabi Ahi Nazareth
Phong độ Hapoel Migdal HaEmek gần đây
Phong độ Maccabi Ahi Nazareth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202417:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.75+2
0.95O 3.5
0.85U 3.5
0.851
2.00X
3.602
3.00Hiệp 1-1
0.90+1
0.80O 2.5
1.00U 2.5
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Migdal HaEmek vs Maccabi Ahi Nazareth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 5
-
Hapoel Migdal HaEmek vs Maccabi Ahi Nazareth: Diễn biến chính
-
9'Bashar O.(OW)1-0
-
36'Yossef Tuava2-0
-
50'Amit Tiktok3-0
-
69'Yabaltal Tawaba4-0
-
85'Lahav Dahan5-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Migdal HaEmek vs Maccabi Ahi Nazareth: Số liệu thống kê
-
Hapoel Migdal HaEmekMaccabi Ahi Nazareth
-
10Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
75Pha tấn công58
-
-
39Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |