Kết quả Hapoel Migdal HaEmek vs Maccabi Ata Bialik, 17h30 ngày 06/12
Kết quả Hapoel Migdal HaEmek vs Maccabi Ata Bialik
Đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Maccabi Ata Bialik
Phong độ Hapoel Migdal HaEmek gần đây
Phong độ Maccabi Ata Bialik gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/12/202417:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.84O 2.5
1.02U 2.5
0.801
2.00X
3.202
3.30Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 0.75
0.74U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Migdal HaEmek vs Maccabi Ata Bialik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 7
-
Hapoel Migdal HaEmek vs Maccabi Ata Bialik: Diễn biến chính
-
30'Amit Tiktok1-0
-
51'Amit Tiktok2-0
-
69'3-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Migdal HaEmek vs Maccabi Ata Bialik: Số liệu thống kê
-
Hapoel Migdal HaEmekMaccabi Ata Bialik
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
90Pha tấn công86
-
-
39Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |