Kết quả Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Rishon Lezion, 20h00 ngày 08/11
Kết quả Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Rishon Lezion
Đối đầu Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Rishon Lezion
Phong độ Hapoel Natzrat Illit gần đây
Phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.05O 2.5
0.92U 2.5
0.901
2.00X
3.252
3.20Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.68O 1
0.87U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Rishon Lezion
-
Sân vận động: Green Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 13
-
Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Rishon Lezion: Diễn biến chính
-
21'Evgeni Berkman1-0
-
24'Djimy Alexis(OW)2-0
-
27'2-1Raz Stain
-
45'2-2Dor Jan
-
58'Nevo Shedo3-2
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Rishon Lezion: Số liệu thống kê
-
Hapoel Natzrat IllitHapoel Rishon Lezion
-
3Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút20
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài13
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
92Pha tấn công77
-
-
51Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs