Kết quả Hapoel Natzrat Illit vs Ironi Nir Ramat HaSharon, 20h00 ngày 13/12
Kết quả Hapoel Natzrat Illit vs Ironi Nir Ramat HaSharon
Đối đầu Hapoel Natzrat Illit vs Ironi Nir Ramat HaSharon
Phong độ Hapoel Natzrat Illit gần đây
Phong độ Ironi Nir Ramat HaSharon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.79O 3
0.83U 3
0.971
2.37X
3.502
2.45Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 1.25
0.93U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Natzrat Illit vs Ironi Nir Ramat HaSharon
-
Sân vận động: Green Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 15
-
Hapoel Natzrat Illit vs Ironi Nir Ramat HaSharon: Diễn biến chính
-
26'0-1Ben Mizan
-
38'0-2Ben Mizan
-
51'Peter Olawale1-2
-
73'1-3Coulibaly A.(OW)
-
82'1-4Ben Hadadi
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Natzrat Illit vs Ironi Nir Ramat HaSharon: Số liệu thống kê
-
Hapoel Natzrat IllitIroni Nir Ramat HaSharon
-
2Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
87Pha tấn công105
-
-
47Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs