Kết quả Hapoel Petah Tikva vs Ironi Nir Ramat HaSharon, 20h00 ngày 01/11
Kết quả Hapoel Petah Tikva vs Ironi Nir Ramat HaSharon
Đối đầu Hapoel Petah Tikva vs Ironi Nir Ramat HaSharon
Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây
Phong độ Ironi Nir Ramat HaSharon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202420:00
-
Ironi Nir Ramat HaSharon 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
0.97O 2.75
0.97U 2.75
0.811
1.62X
3.902
4.20Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.98O 1
0.76U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Petah Tikva vs Ironi Nir Ramat HaSharon
-
Sân vận động: Petade Warsaw Sharp Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 12
-
Hapoel Petah Tikva vs Ironi Nir Ramat HaSharon: Diễn biến chính
-
42'0-1Roei Har
-
45'0-1Levi Tal
-
57'Jocelin Ta Bi1-1
-
62'1-2Orel Baye
-
74'Jocelin Ta Bi2-2
-
90'Noam Shahar3-2
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Petah Tikva vs Ironi Nir Ramat HaSharon: Số liệu thống kê
-
Hapoel Petah TikvaIroni Nir Ramat HaSharon
-
13Phạt góc1
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
109Pha tấn công64
-
-
95Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs