Kết quả Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Kabilio Jaffa, 20h00 ngày 08/11
Kết quả Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Kabilio Jaffa
Đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Kabilio Jaffa
Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202420:00
-
Hapoel Tel Aviv 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.74+1.25
1.11O 3
1.00U 3
0.821
1.35X
4.602
6.50Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.95O 1.25
0.89U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Kabilio Jaffa
-
Sân vận động: Bloomfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 13
-
Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Kabilio Jaffa: Diễn biến chính
-
35'Goni Naor1-0
-
38'Liran Rotman2-0
-
62'Arel Uri Magbo(OW)3-0
-
86'3-1Liad Ramot
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Kabilio Jaffa: Số liệu thống kê
-
Hapoel Tel AvivMaccabi Kabilio Jaffa
-
9Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
76Pha tấn công92
-
-
64Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs