Kết quả Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Rishon Lezion, 20h00 ngày 13/12
Kết quả Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Rishon Lezion
Đối đầu Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Rishon Lezion
Phong độ Hapoel Umm Al Fahm gần đây
Phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.00O 2.5
0.89U 2.5
0.851
2.90X
3.102
2.20Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.14O 1
1.01U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Rishon Lezion
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 15
-
Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Rishon Lezion: Diễn biến chính
-
90'0-1Moshe Semel
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Rishon Lezion: Số liệu thống kê
-
Hapoel Umm Al FahmHapoel Rishon Lezion
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút7
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
119Pha tấn công73
-
-
55Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs