Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Raanana, 00h00 ngày 10/12
Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Raanana
Đối đầu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Raanana
Phong độ Ironi Nir Ramat HaSharon gần đây
Phong độ Hapoel Raanana gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/12/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.04O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.05X
3.702
2.80Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 1
0.71U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Raanana
-
Sân vận động: Grundman Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 14
-
Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Raanana: Diễn biến chính
-
17'Orel Baye1-0
-
28'Ben Hadadi2-0
-
34'Jay Livne3-0
-
43'Orel Baye4-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Raanana: Số liệu thống kê
-
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Raanana
-
5Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
92Pha tấn công101
-
-
53Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs