Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Ramat Gan, 20h00 ngày 08/11
Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Ramat Gan
Đối đầu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Ramat Gan
Phong độ Ironi Nir Ramat HaSharon gần đây
Phong độ Hapoel Ramat Gan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202420:00
-
Hapoel Ramat Gan 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.81O 2.75
0.82U 2.75
1.001
2.70X
3.202
2.30Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1
0.78U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Ramat Gan
-
Sân vận động: Grundman Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 13
-
Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Ramat Gan: Diễn biến chính
-
23'0-1Yaniv Mizrahi
-
52'0-2Mor Buskila
-
70'0-3Mor Simantov
-
74'0-4Mor Simantov
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Ramat Gan: Số liệu thống kê
-
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Ramat Gan
-
3Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút25
-
-
4Sút trúng cầu môn16
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
75Pha tấn công101
-
-
46Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs