Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Ramat Gan, 20h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 13

  • Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Ramat Gan: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goal Yaniv Mizrahi
  • 52'
    0-2
    goal Mor Buskila
  • 70'
    0-3
    goal Mor Simantov
  • 74'
    0-4
    goal Mor Simantov
  • BXH Hạng 2 Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Ramat Gan: Số liệu thống kê

  • Ironi Nir Ramat HaSharon
    Hapoel Ramat Gan
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    16
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH Hạng 2 Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kfar Shalem 16 12 2 2 39 19 20 38 T T T T T B
2 Hapoel Ramat Gan 16 11 2 3 35 17 18 35 H T T T T H
3 Hapoel Petah Tikva 16 10 4 2 26 15 11 34 H T H B B T
4 Hapoel Tel Aviv 16 9 5 2 32 17 15 32 T H T H T T
5 Bnei Yehuda Tel Aviv 16 8 3 5 23 19 4 27 T B B T B T
6 Ironi Nir Ramat HaSharon 16 8 1 7 37 29 8 25 T B B T T T
7 Maccabi Herzliya 16 6 4 6 20 29 -9 22 B T T B T H
8 Kafr Qasim 16 5 6 5 16 13 3 21 B T B H H B
9 Hapoel Kfar Saba 16 4 7 5 21 24 -3 19 B H T B B H
10 Hapoel Acre FC 16 6 1 9 15 24 -9 19 B B B T T T
11 Hapoel Natzrat Illit 16 5 3 8 23 27 -4 18 T B T T B H
12 Hapoel Rishon Lezion 16 5 1 10 18 27 -9 16 B T B B T B
13 Maccabi Kabilio Jaffa 16 3 6 7 20 26 -6 15 B T B H B H
14 Hapoel Raanana 16 3 6 7 18 24 -6 15 B B H B B H
15 Hapoel Afula 16 0 9 7 13 30 -17 9 H B H H H B
16 Hapoel Umm Al Fahm 16 1 4 11 10 26 -16 7 T B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs