Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Umm Al Fahm, 20h00 ngày 01/11
Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Umm Al Fahm
Đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Umm Al Fahm
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
Phong độ Hapoel Umm Al Fahm gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.94O 2.75
0.94U 2.75
0.881
1.70X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.80O 1
0.70U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Umm Al Fahm
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 12
-
Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Umm Al Fahm: Diễn biến chính
-
1'0-1Dani Amer
-
81'Michael Maman1-1
-
87'Ben Yehezkel2-1
-
90'Michael Maman3-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Umm Al Fahm: Số liệu thống kê
-
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Umm Al Fahm
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
105Pha tấn công81
-
-
65Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs