Kết quả Moadon Sport Tira vs Hapoel Migdal HaEmek, 17h45 ngày 20/09
Kết quả Moadon Sport Tira vs Hapoel Migdal HaEmek
Đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Migdal HaEmek
Phong độ Moadon Sport Tira gần đây
Phong độ Hapoel Migdal HaEmek gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202417:45
-
Moadon Sport Tira 2 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.96O 2.75
0.90U 2.75
0.921
1.90X
3.602
3.40Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.75O 1
0.77U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Moadon Sport Tira vs Hapoel Migdal HaEmek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 4
-
Moadon Sport Tira vs Hapoel Migdal HaEmek: Diễn biến chính
-
15'Ahmad Rabia1-0
-
22'Fares Ganayim2-0
-
35'Fares Ganayim3-0
-
45'Moulat Gabra4-0
-
52'Mahajna M.4-0
-
90'4-1Buim A.
-
90'4-2Yabaltal Tawaba
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Moadon Sport Tira vs Hapoel Migdal HaEmek: Số liệu thống kê
-
Moadon Sport TiraHapoel Migdal HaEmek
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút23
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài17
-
-
100Pha tấn công110
-
-
57Tấn công nguy hiểm93
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |