Kết quả MS Hapoel Lod vs Sport Club Dimona, 22h10 ngày 05/11
Kết quả MS Hapoel Lod vs Sport Club Dimona
Đối đầu MS Hapoel Lod vs Sport Club Dimona
Phong độ MS Hapoel Lod gần đây
Phong độ Sport Club Dimona gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202422:10
-
MS Hapoel Lod 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.05-1
0.79O 2.75
0.87U 2.75
0.951
2.75X
3.302
2.20Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MS Hapoel Lod vs Sport Club Dimona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 9
-
MS Hapoel Lod vs Sport Club Dimona: Diễn biến chính
-
18'0-1Daniel Agami
-
90'0-2Jordan Abuhzaira
-
90'0-3C Bozagla
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
MS Hapoel Lod vs Sport Club Dimona: Số liệu thống kê
-
MS Hapoel LodSport Club Dimona
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
16Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
158Pha tấn công122
-
-
81Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |