Kết quả Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Migdal HaEmek, 19h00 ngày 10/12
Kết quả Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Migdal HaEmek
Đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Migdal HaEmek
Phong độ Tzeirey Kafr Kana gần đây
Phong độ Hapoel Migdal HaEmek gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/12/202419:00
-
Tzeirey Kafr Kana 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.80O 3
0.98U 3
0.831
3.40X
3.752
1.80Hiệp 1+0.75
0.82-0.75
1.02O 1.25
0.81U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Migdal HaEmek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 8
-
Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Migdal HaEmek: Diễn biến chính
-
16'0-1Buim A.
-
73'0-2Amit Tiktok
-
90'Younes M.0-2
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Migdal HaEmek: Số liệu thống kê
-
Tzeirey Kafr KanaHapoel Migdal HaEmek
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
33Pha tấn công67
-
-
35Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |