Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Rishon Lezion, 23h00 ngày 14/10
Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Rishon Lezion
Đối đầu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Rishon Lezion
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
Phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/10/202423:00
-
Hapoel Rishon Lezion 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.79O 2.75
0.90U 2.75
0.881
1.53X
3.902
4.75Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.04O 1
0.72U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Rishon Lezion
-
Sân vận động: Hamoshava Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 8
-
Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Rishon Lezion: Diễn biến chính
-
45'0-0Moshe Semel
-
61'Gil Itzhak1-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Rishon Lezion: Số liệu thống kê
-
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Rishon Lezion
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
80Pha tấn công58
-
-
79Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs