Kết quả Hapoel Acre FC vs Hapoel Tel Aviv, 20h00 ngày 25/10
Kết quả Hapoel Acre FC vs Hapoel Tel Aviv
Đối đầu Hapoel Acre FC vs Hapoel Tel Aviv
Phong độ Hapoel Acre FC gần đây
Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202420:00
-
Hapoel Acre FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.84-1
1.00O 2.5
0.84U 2.5
0.981
4.50X
3.602
1.62Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.76O 1
0.81U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Acre FC vs Hapoel Tel Aviv
-
Sân vận động: Acre Municipal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 10
-
Hapoel Acre FC vs Hapoel Tel Aviv: Diễn biến chính
-
85'0-1Ahmed Abed
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Acre FC vs Hapoel Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Hapoel Acre FCHapoel Tel Aviv
-
3Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài14
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
86Pha tấn công140
-
-
33Tấn công nguy hiểm120
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs