Kết quả Hapoel Afula vs Hapoel Acre FC, 23h00 ngày 09/10
Kết quả Hapoel Afula vs Hapoel Acre FC
Đối đầu Hapoel Afula vs Hapoel Acre FC
Phong độ Hapoel Afula gần đây
Phong độ Hapoel Acre FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 09/10/202423:00
-
Hapoel Afula 61Hapoel Acre FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.75O 2.5
0.97U 2.5
0.851
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
0.94O 1
0.91U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Afula vs Hapoel Acre FC
-
Sân vận động: Afula Illit Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 1
-
Hapoel Afula vs Hapoel Acre FC: Diễn biến chính
-
9'0-1Peter Onyekachi
-
30'Kule Mbombo1-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Afula vs Hapoel Acre FC: Số liệu thống kê
-
Hapoel AfulaHapoel Acre FC
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn10
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
63Pha tấn công77
-
-
36Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs