Kết quả Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Kfar Saba, 20h00 ngày 18/10
Kết quả Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Kfar Saba
Đối đầu Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Kfar Saba
Phong độ Hapoel Natzrat Illit gần đây
Phong độ Hapoel Kfar Saba gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202420:00
-
Hapoel Kfar Saba 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.99O 2.5
0.84U 2.5
0.981
2.07X
3.402
2.93Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 1
0.81U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Kfar Saba
-
Sân vận động: Green Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 9
-
Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Kfar Saba: Diễn biến chính
-
8'0-1Julio Cesar
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Kfar Saba: Số liệu thống kê
-
Hapoel Natzrat IllitHapoel Kfar Saba
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
98Pha tấn công78
-
-
78Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs