Kết quả Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Umm Al Fahm, 23h00 ngày 26/08
Kết quả Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Umm Al Fahm
Đối đầu Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Umm Al Fahm
Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây
Phong độ Hapoel Umm Al Fahm gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/08/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.79+1
0.91O 2.5
0.55U 2.5
1.301
1.44X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.72O 1.25
1.01U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Umm Al Fahm
-
Sân vận động: Petade Warsaw Sharp Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 1
-
Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Umm Al Fahm: Diễn biến chính
-
25'Ben Azubel1-0
-
71'Itay Rotman2-0
-
90'2-1Amir Agajev
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Umm Al Fahm: Số liệu thống kê
-
Hapoel Petah TikvaHapoel Umm Al Fahm
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
86Pha tấn công79
-
-
47Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs