Kết quả Bnei Majdal Krum United vs Moadon Sport Tira, 18h00 ngày 08/12
Kết quả Bnei Majdal Krum United vs Moadon Sport Tira
Đối đầu Bnei Majdal Krum United vs Moadon Sport Tira
Phong độ Bnei Majdal Krum United gần đây
Phong độ Moadon Sport Tira gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/12/202018:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bnei Majdal Krum United vs Moadon Sport Tira
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2020-2021 » vòng 2
-
Bnei Majdal Krum United vs Moadon Sport Tira: Diễn biến chính
-
39'0-1
-
55'0-2
-
71'0-3
-
78'0-4
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Bnei Majdal Krum United vs Moadon Sport Tira: Số liệu thống kê
-
Bnei Majdal Krum UnitedMoadon Sport Tira
-
6Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
106Pha tấn công106
-
-
33Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Israel B League 2020/2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moadon Sport Tira | 16 | 12 | 2 | 2 | 42 | 11 | 31 | 38 | T T T H B B |
2 | Hapoel Kaukab | 16 | 11 | 5 | 0 | 29 | 6 | 23 | 38 | T T H H T T |
3 | Maccabi Tamra | 16 | 9 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 31 | B T T H T T |
4 | Hapoel Bueine | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 21 | 4 | 29 | B T T H B T |
5 | Maccabi Bnei Raina | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 16 | 7 | 27 | H H B T T B |
6 | Hapoel Bnei Pardes | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T B B T H B |
7 | Hapoel Kafr Kanna | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 22 | H B H H T T |
8 | Tseirey Taybe | 16 | 4 | 9 | 3 | 21 | 20 | 1 | 21 | H H T H B T |
9 | Hapoel Ironi Baka El Garbiya | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 19 | 3 | 20 | H H T B T B |
10 | Hapoel Herzliya | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 20 | T H H H T B |
11 | Hapoel Migdal HaEmek | 16 | 4 | 8 | 4 | 17 | 22 | -5 | 20 | H T H H B H |
12 | Hapoel Bnei Arrara Ara | 16 | 4 | 6 | 6 | 13 | 18 | -5 | 18 | H B H T T H |
13 | Rubi Shapira | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 21 | -7 | 17 | H B B T B H |
14 | Maccabi Ata Bialik | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 16 | B T B H B T |
15 | Ironi Tiberias | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 17 | -4 | 15 | H B B H H H |
16 | Hapoel Bnei Zalfa | 16 | 3 | 6 | 7 | 22 | 30 | -8 | 15 | H B H B B T |
17 | SC Daburiyya Osama | 16 | 3 | 4 | 9 | 13 | 22 | -9 | 13 | H H B H B H |
18 | Bnei Majd Kurum | 16 | 1 | 3 | 12 | 11 | 44 | -33 | 6 | B H B H H B |