Kết quả Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Tseirey Taybe, 02h00 ngày 29/03
Kết quả Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Tseirey Taybe
Đối đầu Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Tseirey Taybe
Phong độ Hapoel Ironi Baka El Garbiya gần đây
Phong độ Tseirey Taybe gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/03/202402:00
-
Tseirey Taybe 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.95O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.44X
4.202
5.75Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Tseirey Taybe
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Israel B League 2023-2024 » vòng 24
-
Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Tseirey Taybe: Diễn biến chính
-
24'Dimitri Antin1-0
-
37'1-1Tshuva A.
-
60'Idan Binyamin2-1
-
68'2-2Tom Sharabi
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Tseirey Taybe: Số liệu thống kê
-
Hapoel Ironi Baka El GarbiyaTseirey Taybe
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
90Pha tấn công86
-
-
37Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Israel B League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 30 | 19 | 6 | 5 | 58 | 33 | 25 | 63 | T T T H B B |
2 | Sport Club Dimona | 31 | 16 | 9 | 6 | 56 | 30 | 26 | 57 | H T T T H B |
3 | Ironi Modiin | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 24 | 25 | 55 | T T H H H B |
4 | Shimshon Tel Aviv | 30 | 12 | 12 | 6 | 42 | 26 | 16 | 48 | H H T H B H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 30 | 12 | 10 | 8 | 37 | 23 | 14 | 46 | B B T H T H |
6 | AS Ashdod | 30 | 11 | 11 | 8 | 28 | 28 | 0 | 44 | B T B T T H |
7 | Hapoel Herzliya | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 38 | 4 | 40 | T B B H B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 30 | 11 | 7 | 12 | 30 | 31 | -1 | 40 | H B B T T T |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 38 | -8 | 38 | H T B B T H |
10 | Maccabi Yavne | 30 | 9 | 8 | 13 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B B B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 30 | 10 | 5 | 15 | 29 | 43 | -14 | 35 | B H B T B T |
12 | Maccabi Shaarayim | 30 | 9 | 7 | 14 | 25 | 39 | -14 | 34 | T B H B T T |
13 | Shimshon Kafr Qasim | 31 | 8 | 8 | 15 | 24 | 45 | -21 | 32 | T B B H T H |
14 | MS Hapoel Lod | 30 | 9 | 4 | 17 | 27 | 53 | -26 | 31 | B B T B B T |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 43 | -10 | 30 | T T T B B B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 8 | 6 | 16 | 30 | 46 | -16 | 30 | B T T T T H |