Kết quả Hapoel Raanana vs Hapoel Kaukab, 17h40 ngày 05/04
Kết quả Hapoel Raanana vs Hapoel Kaukab
Đối đầu Hapoel Raanana vs Hapoel Kaukab
Phong độ Hapoel Raanana gần đây
Phong độ Hapoel Kaukab gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 05/04/202417:40
-
Hapoel Raanana 16Hapoel Kaukab 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.80+1.75
1.00O 2.5
0.80U 2.5
1.001
1.22X
5.002
11.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Raanana vs Hapoel Kaukab
-
Sân vận động: Netanya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Israel B League 2023-2024 » vòng 25
-
Hapoel Raanana vs Hapoel Kaukab: Diễn biến chính
-
8'Uri Eshel1-0
-
22'Maor Gad2-0
-
27'Nir Azaria3-0
-
59'3-0
-
67'Majed Agbaria4-0
-
71'Raval Dhamsha5-0
-
82'Raval Dhamsha6-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Raanana vs Hapoel Kaukab: Số liệu thống kê
-
Hapoel RaananaHapoel Kaukab
-
9Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
24Tổng cú sút8
-
-
12Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
80Pha tấn công77
-
-
58Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Israel B League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 30 | 19 | 6 | 5 | 58 | 33 | 25 | 63 | T T T H B B |
2 | Sport Club Dimona | 31 | 16 | 9 | 6 | 56 | 30 | 26 | 57 | H T T T H B |
3 | Ironi Modiin | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 24 | 25 | 55 | T T H H H B |
4 | Shimshon Tel Aviv | 30 | 12 | 12 | 6 | 42 | 26 | 16 | 48 | H H T H B H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 30 | 12 | 10 | 8 | 37 | 23 | 14 | 46 | B B T H T H |
6 | AS Ashdod | 30 | 11 | 11 | 8 | 28 | 28 | 0 | 44 | B T B T T H |
7 | Hapoel Herzliya | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 38 | 4 | 40 | T B B H B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 30 | 11 | 7 | 12 | 30 | 31 | -1 | 40 | H B B T T T |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 38 | -8 | 38 | H T B B T H |
10 | Maccabi Yavne | 30 | 9 | 8 | 13 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B B B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 30 | 10 | 5 | 15 | 29 | 43 | -14 | 35 | B H B T B T |
12 | Maccabi Shaarayim | 30 | 9 | 7 | 14 | 25 | 39 | -14 | 34 | T B H B T T |
13 | Shimshon Kafr Qasim | 31 | 8 | 8 | 15 | 24 | 45 | -21 | 32 | T B B H T H |
14 | MS Hapoel Lod | 30 | 9 | 4 | 17 | 27 | 53 | -26 | 31 | B B T B B T |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 43 | -10 | 30 | T T T B B B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 8 | 6 | 16 | 30 | 46 | -16 | 30 | B T T T T H |