Kết quả Hapoel Beit She'any vs Hapoel Bnei Musmus, 18h30 ngày 22/11
Kết quả Hapoel Beit She'any vs Hapoel Bnei Musmus
Đối đầu Hapoel Beit She'any vs Hapoel Bnei Musmus
Phong độ Hapoel Beit She'any gần đây
Phong độ Hapoel Bnei Musmus gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.86O 2.5
0.92U 2.5
0.901
3.67X
3.222
1.86Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.23O 1
0.97U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Beit She'any vs Hapoel Bnei Musmus
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 5
-
Hapoel Beit She'any vs Hapoel Bnei Musmus: Diễn biến chính
-
11'Muhammad Saadi1-0
-
13'1-1Gabarin M.
-
60'Yarin Gabari2-1
-
82'2-2Shadi Masarwa
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Beit She'any vs Hapoel Bnei Musmus: Số liệu thống kê
-
Hapoel Beit She'anyHapoel Bnei Musmus
-
5Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
66Pha tấn công64
-
-
28Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |