Kết quả Hapoel Herzliya vs Shimshon Kafr Qasim, 00h30 ngày 01/11
Kết quả Hapoel Herzliya vs Shimshon Kafr Qasim
Đối đầu Hapoel Herzliya vs Shimshon Kafr Qasim
Phong độ Hapoel Herzliya gần đây
Phong độ Shimshon Kafr Qasim gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202400:30
-
Hapoel Herzliya 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.91+1.5
0.93O 2.75
0.77U 2.75
1.051
1.33X
4.602
7.00Hiệp 1-0.5
0.73+0.5
0.99O 1.25
0.97U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Herzliya vs Shimshon Kafr Qasim
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 10
-
Hapoel Herzliya vs Shimshon Kafr Qasim: Diễn biến chính
-
6'Daniel Seneor1-0
-
43'1-1Weizmann I.
-
50'Ron Ashkenazi2-1
-
53'Adi Nasa2-1
-
75'Ron Ashkenazi3-1
-
90'Yarin Mugrabi4-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Herzliya vs Shimshon Kafr Qasim: Số liệu thống kê
-
Hapoel HerzliyaShimshon Kafr Qasim
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
74Pha tấn công65
-
-
44Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 15 | B H B T T B |
14 | MS Hapoel Lod | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 29 | -14 | 15 | B B B B B T |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |