Kết quả Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Migdal HaEmek, 18h00 ngày 13/09
Kết quả Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Migdal HaEmek
Đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Migdal HaEmek
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây
Phong độ Hapoel Migdal HaEmek gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/09/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.75-2.25
0.95O 4.25
0.80U 4.25
0.901
6.20X
4.402
1.37Hiệp 1+0.75
0.75-0.75
0.95O 1.5
0.95U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Migdal HaEmek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 2
-
Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Migdal HaEmek: Diễn biến chính
-
56'0-1Lahav Dahan
-
90'0-2Mohammad Gadir
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Migdal HaEmek: Số liệu thống kê
-
Ihud Bnei ShefaramHapoel Migdal HaEmek
-
5Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
71Pha tấn công84
-
-
36Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |