Kết quả Kiryat Yam SC vs Ironi Nesher, 18h00 ngày 22/11
Kết quả Kiryat Yam SC vs Ironi Nesher
Đối đầu Kiryat Yam SC vs Ironi Nesher
Phong độ Kiryat Yam SC gần đây
Phong độ Ironi Nesher gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202418:00
-
Kiryat Yam SC 32Ironi Nesher 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.00O 3
0.98U 3
0.831
1.50X
4.002
5.00Hiệp 1-1
1.06+1
0.78O 1.5
1.02U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kiryat Yam SC vs Ironi Nesher
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 5
-
Kiryat Yam SC vs Ironi Nesher: Diễn biến chính
-
90'Ihab Shami1-0
-
90'Amit Mizrahi2-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Kiryat Yam SC vs Ironi Nesher: Số liệu thống kê
-
Kiryat Yam SCIroni Nesher
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
92Pha tấn công83
-
-
61Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |