Kết quả Maccabi Ahi Nazareth vs Kiryat Yam SC, 17h50 ngày 20/09
Kết quả Maccabi Ahi Nazareth vs Kiryat Yam SC
Đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Kiryat Yam SC
Phong độ Maccabi Ahi Nazareth gần đây
Phong độ Kiryat Yam SC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202417:50
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.90-2
0.90O 2.5
0.25U 2.5
2.501
8.00X
6.002
1.22Hiệp 1+0.75
0.98-0.75
0.83O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Ahi Nazareth vs Kiryat Yam SC
-
Sân vận động: Ilut Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 4
-
Maccabi Ahi Nazareth vs Kiryat Yam SC: Diễn biến chính
-
45'0-1Amit Mizrahi
-
56'0-2Salim Amash
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Ahi Nazareth vs Kiryat Yam SC: Số liệu thống kê
-
Maccabi Ahi NazarethKiryat Yam SC
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
58Pha tấn công76
-
-
20Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |