Kết quả Maccabi Ata Bialik vs Kiryat Yam SC, 19h00 ngày 03/12
Kết quả Maccabi Ata Bialik vs Kiryat Yam SC
Đối đầu Maccabi Ata Bialik vs Kiryat Yam SC
Phong độ Maccabi Ata Bialik gần đây
Phong độ Kiryat Yam SC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/12/202419:00
-
Maccabi Ata Bialik 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.83O 2.75
0.88U 2.75
0.931
3.00X
3.252
2.05Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.05O 1
1.00U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Ata Bialik vs Kiryat Yam SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 6
-
Maccabi Ata Bialik vs Kiryat Yam SC: Diễn biến chính
-
31'0-1Gil Hadad
-
46'Elior Saider1-1
-
52'1-2Gil Hadad
-
81'1-3Moshe Golan
-
90'Janadi M.1-3
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Ata Bialik vs Kiryat Yam SC: Số liệu thống kê
-
Maccabi Ata BialikKiryat Yam SC
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn14
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
71Pha tấn công61
-
-
38Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |