Kết quả Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Shimshon Kafr Qasim, 23h00 ngày 15/10
Kết quả Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Shimshon Kafr Qasim
Đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Shimshon Kafr Qasim
Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây
Phong độ Shimshon Kafr Qasim gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/10/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.90O 2.5
1.15U 2.5
0.611
1.65X
3.402
4.60Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.75O 1
0.92U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Shimshon Kafr Qasim
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 7
-
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Shimshon Kafr Qasim: Diễn biến chính
-
38'Yoav Liberos1-0
-
90'Carlos Tsacana2-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Shimshon Kafr Qasim: Số liệu thống kê
-
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiShimshon Kafr Qasim
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút3
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
108Pha tấn công73
-
-
54Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 15 | B H B T T B |
14 | MS Hapoel Lod | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 29 | -14 | 15 | B B B B B T |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |