Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Kiryat Yam SC, 18h30 ngày 13/09
Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Kiryat Yam SC
Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Kiryat Yam SC
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
Phong độ Kiryat Yam SC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/09/202418:30
-
Kiryat Yam SC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.83-1.25
0.98O 2.75
0.95U 2.75
0.851
5.00X
4.502
1.44Hiệp 1+1
0.74-1
1.11O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Kiryat Yam SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 2
-
Maccabi Nujeidat Ahmed vs Kiryat Yam SC: Diễn biến chính
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Nujeidat Ahmed vs Kiryat Yam SC: Số liệu thống kê
-
Maccabi Nujeidat AhmedKiryat Yam SC
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài15
-
-
51Pha tấn công56
-
-
35Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |