Kết quả Maccabi Yavne vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi, 17h35 ngày 01/11
Kết quả Maccabi Yavne vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Đối đầu Maccabi Yavne vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Phong độ Maccabi Yavne gần đây
Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202417:35
-
Maccabi Yavne 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2.25
0.80U 2.25
1.001
1.80X
3.252
3.90Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.71O 0.75
0.65U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Yavne vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 10
-
Maccabi Yavne vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: Diễn biến chính
-
14'0-0
-
20'Haliva Yuval1-0
-
81'Shalev Maimon2-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Yavne vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: Số liệu thống kê
-
Maccabi YavneMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
-
5Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
78Pha tấn công72
-
-
65Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 15 | B H B T T B |
14 | MS Hapoel Lod | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 29 | -14 | 15 | B B B B B T |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |