Kết quả Moadon Sport Tira vs Hapoel Kafr Kanna, 00h00 ngày 29/11
Kết quả Moadon Sport Tira vs Hapoel Kafr Kanna
Đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Kafr Kanna
Phong độ Moadon Sport Tira gần đây
Phong độ Hapoel Kafr Kanna gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.90+2.75
0.80O 3.75
0.90U 3.75
0.801
1.50X
3.752
5.25Hiệp 1-1
0.80+1
0.90O 1.5
1.00U 1.5
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Moadon Sport Tira vs Hapoel Kafr Kanna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 6
-
Moadon Sport Tira vs Hapoel Kafr Kanna: Diễn biến chính
-
42'Karim Baloum1-0
-
81'1-1Survey S.
-
89'Mahajna M.2-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Moadon Sport Tira vs Hapoel Kafr Kanna: Số liệu thống kê
-
Moadon Sport TiraHapoel Kafr Kanna
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
26Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài2
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
102Pha tấn công75
-
-
57Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |