Kết quả MS Hapoel Lod vs Hapoel Holon Yaniv, 18h30 ngày 06/12
Kết quả MS Hapoel Lod vs Hapoel Holon Yaniv
Đối đầu MS Hapoel Lod vs Hapoel Holon Yaniv
Phong độ MS Hapoel Lod gần đây
Phong độ Hapoel Holon Yaniv gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/12/202418:30
-
MS Hapoel Lod 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.94O 2.5
0.97U 2.5
0.851
3.10X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.15O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MS Hapoel Lod vs Hapoel Holon Yaniv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 13
-
MS Hapoel Lod vs Hapoel Holon Yaniv: Diễn biến chính
-
56'0-1Tom Ahi Mordechai
-
76'0-2Ageev U.
-
82'0-3Kachal Yosef
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
MS Hapoel Lod vs Hapoel Holon Yaniv: Số liệu thống kê
-
MS Hapoel LodHapoel Holon Yaniv
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
61Pha tấn công68
-
-
30Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |