Kết quả Shimshon Kafr Qasim vs AS Ashdod, 01h30 ngày 06/12
Kết quả Shimshon Kafr Qasim vs AS Ashdod
Đối đầu Shimshon Kafr Qasim vs AS Ashdod
Phong độ Shimshon Kafr Qasim gần đây
Phong độ AS Ashdod gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/12/202401:30
-
AS Ashdod 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.93-1.5
0.88O 2.75
0.83U 2.75
0.981
8.50X
5.002
1.25Hiệp 1+0.5
1.03-0.5
0.81O 1
0.97U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimshon Kafr Qasim vs AS Ashdod
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 13
-
Shimshon Kafr Qasim vs AS Ashdod: Diễn biến chính
-
82'0-1Ofek Elimelech
-
89'0-2
-
90'0-3
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Shimshon Kafr Qasim vs AS Ashdod: Số liệu thống kê
-
Shimshon Kafr QasimAS Ashdod
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút23
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài14
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
63Pha tấn công94
-
-
19Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 15 | B H B T T B |
14 | MS Hapoel Lod | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 29 | -14 | 15 | B B B B B T |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |