Kết quả Shimshon Tel Aviv vs SC Maccabi Ashdod, 02h30 ngày 01/11
Kết quả Shimshon Tel Aviv vs SC Maccabi Ashdod
Đối đầu Shimshon Tel Aviv vs SC Maccabi Ashdod
Phong độ Shimshon Tel Aviv gần đây
Phong độ SC Maccabi Ashdod gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202402:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.80O 2.25
0.81U 2.25
0.791
3.00X
3.102
2.15Hiệp 1+0
0.90-0
0.80O 0.75
0.80U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimshon Tel Aviv vs SC Maccabi Ashdod
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 10
-
Shimshon Tel Aviv vs SC Maccabi Ashdod: Diễn biến chính
-
90'0-1David Mentiev
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Shimshon Tel Aviv vs SC Maccabi Ashdod: Số liệu thống kê
-
Shimshon Tel AvivSC Maccabi Ashdod
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
160Pha tấn công123
-
-
86Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |