Kết quả Shimshon Tel Aviv vs Shimshon Kafr Qasim, 17h00 ngày 10/12
Kết quả Shimshon Tel Aviv vs Shimshon Kafr Qasim
Đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Shimshon Kafr Qasim
Phong độ Shimshon Tel Aviv gần đây
Phong độ Shimshon Kafr Qasim gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/12/202417:00
-
Shimshon Kafr Qasim 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.90+2.5
0.90O 3
0.90U 3
0.901
1.06X
9.502
23.00Hiệp 1-0.75
0.93+0.75
0.91O 1
1.00U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimshon Tel Aviv vs Shimshon Kafr Qasim
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 14
-
Shimshon Tel Aviv vs Shimshon Kafr Qasim: Diễn biến chính
-
21'0-1Shakoralla A.
-
32'Leo Benbenisti1-1
-
37'Leo Benbenisti2-1
-
86'Yonathan Ashkenazi3-1
-
88'3-1Issa O.
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Shimshon Tel Aviv vs Shimshon Kafr Qasim: Số liệu thống kê
-
Shimshon Tel AvivShimshon Kafr Qasim
-
10Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
75Pha tấn công55
-
-
46Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 15 | B H B T T B |
14 | MS Hapoel Lod | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 29 | -14 | 15 | B B B B B T |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |