Đối đầu Kafr Qasim vs Bnei Yehuda Tel Aviv, 00h00 ngày 24/12
Kết quả Kafr Qasim vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Đối đầu Kafr Qasim vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Phong độ Kafr Qasim gần đây
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Kafr Qasim vs Bnei Yehuda Tel Aviv
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kafr Qasim vs Bnei Yehuda Tel Aviv trước đây
-
26/08/2024Bnei Yehuda Tel Aviv1 - 1Kafr Qasim1 - 0D
-
12/01/2024Kafr Qasim1 - 0Bnei Yehuda Tel Aviv0 - 0W
-
04/09/2023Bnei Yehuda Tel Aviv1 - 0Kafr Qasim1 - 0L
-
27/01/2023Bnei Yehuda Tel Aviv5 - 3Kafr Qasim3 - 1L
-
30/09/2022Kafr Qasim0 - 0Bnei Yehuda Tel Aviv0 - 0D
-
29/04/2022Kafr Qasim4 - 1Bnei Yehuda Tel Aviv2 - 1W
-
21/01/2022Bnei Yehuda Tel Aviv0 - 2Kafr Qasim0 - 2W
-
01/10/2021Kafr Qasim3 - 2Bnei Yehuda Tel Aviv3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kafr Qasim vs Bnei Yehuda Tel Aviv
- Thống kê lịch sử đối đầu Kafr Qasim vs Bnei Yehuda Tel Aviv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kafr Qasim vs Bnei Yehuda Tel Aviv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kafr Qasim vs Bnei Yehuda Tel Aviv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kafr Qasim (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Kafr Qasim (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kafr Qasim thắng
Bại: là số trận Kafr Qasim thua
Thắng: là số trận Kafr Qasim thắng
Bại: là số trận Kafr Qasim thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kafr Qasim và Bnei Yehuda Tel Aviv trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 15 | 18 | 34 | T H T T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T H T H T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 19 | 3 | 24 | T T B B T B |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T B T B H H |
9 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
10 | Hapoel Kfar Saba | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 18 | H B H T B B |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B T |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: