Đối đầu Hapoel Afula vs Maccabi Herzliya, 20h00 ngày 03/1
Kết quả Hapoel Afula vs Maccabi Herzliya
Đối đầu Hapoel Afula vs Maccabi Herzliya
Phong độ Hapoel Afula gần đây
Phong độ Maccabi Herzliya gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Afula vs Maccabi Herzliya
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/1/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Afula vs Maccabi Herzliya trước đây
-
02/09/2024Maccabi Herzliya2 - 2Hapoel Afula2 - 1D
-
23/02/2024Maccabi Herzliya2 - 1Hapoel Afula1 - 1L
-
21/11/2023Hapoel Afula0 - 1Maccabi Herzliya0 - 1L
-
29/12/2017Hapoel Afula1 - 1Maccabi Herzliya1 - 1D
-
18/08/2017Maccabi Herzliya0 - 2Hapoel Afula0 - 0W
-
21/04/2017Maccabi Herzliya1 - 1Hapoel Afula1 - 1D
-
13/01/2017Maccabi Herzliya0 - 2Hapoel Afula0 - 1W
-
16/09/2016Hapoel Afula1 - 1Maccabi Herzliya0 - 0D
-
05/02/2016Hapoel Afula1 - 1Maccabi Herzliya0 - 0D
-
07/08/2023Maccabi Herzliya4 - 1Hapoel Afula1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Afula vs Maccabi Herzliya
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Afula vs Maccabi Herzliya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Afula vs Maccabi Herzliya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 9 | 2 | 5 | 2 |
Cúp Hạng 2 Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Afula vs Maccabi Herzliya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Afula (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Hapoel Afula (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Afula thắng
Bại: là số trận Hapoel Afula thua
Thắng: là số trận Hapoel Afula thắng
Bại: là số trận Hapoel Afula thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Afula và Maccabi Herzliya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: