Đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Bueine, 19h00 ngày 24/12
Kết quả Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Bueine
Nhận định, Soi kèo Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Bueine, 19h00 ngày 24/12
Đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Bueine
Phong độ Hapoel Migdal HaEmek gần đây
Phong độ Hapoel Bueine gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Bueine
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Bueine trước đây
-
19/04/2024Hapoel Migdal HaEmek1 - 3Hapoel Bueine1 - 1L
-
02/02/2024Hapoel Bueine1 - 0Hapoel Migdal HaEmek0 - 0L
-
10/02/2023Hapoel Bueine2 - 0Hapoel Migdal HaEmek0 - 0L
-
07/10/2022Hapoel Migdal HaEmek2 - 3Hapoel Bueine1 - 1L
-
11/02/2022Hapoel Migdal HaEmek0 - 0Hapoel Bueine0 - 0D
-
15/10/2021Hapoel Bueine2 - 0Hapoel Migdal HaEmek1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Bueine
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Bueine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Bueine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Bueine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Migdal HaEmek (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hapoel Migdal HaEmek (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Migdal HaEmek thắng
Bại: là số trận Hapoel Migdal HaEmek thua
Thắng: là số trận Hapoel Migdal HaEmek thắng
Bại: là số trận Hapoel Migdal HaEmek thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Migdal HaEmek và Hapoel Bueine trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: