Đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Ihud Bnei Shefaram, 18h30 ngày 27/12
Kết quả Tzeirey Kafr Kana vs Ihud Bnei Shefaram
Đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Ihud Bnei Shefaram
Phong độ Tzeirey Kafr Kana gần đây
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây
Israel B League 2024-2025: Tzeirey Kafr Kana vs Ihud Bnei Shefaram
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/12/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Ihud Bnei Shefaram trước đây
-
03/03/2023Tzeirey Kafr Kana0 - 2Ihud Bnei Shefaram0 - 1L
-
31/10/2022Ihud Bnei Shefaram2 - 1Tzeirey Kafr Kana0 - 1L
-
08/06/2021Tzeirey Kafr Kana1 - 0Ihud Bnei Shefaram0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Ihud Bnei Shefaram
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Ihud Bnei Shefaram: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Ihud Bnei Shefaram: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 3 Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Ihud Bnei Shefaram: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tzeirey Kafr Kana (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Tzeirey Kafr Kana (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tzeirey Kafr Kana thắng
Bại: là số trận Tzeirey Kafr Kana thua
Thắng: là số trận Tzeirey Kafr Kana thắng
Bại: là số trận Tzeirey Kafr Kana thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tzeirey Kafr Kana và Ihud Bnei Shefaram trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 15 | B H B T T B |
14 | MS Hapoel Lod | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 29 | -14 | 15 | B B B B B T |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: