Đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Shimshon Tel Aviv, 01h00 ngày 08/12
Kết quả Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Shimshon Tel Aviv
Đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Shimshon Tel Aviv
Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây
Phong độ Shimshon Tel Aviv gần đây
Israel B League 2024-2025: Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Shimshon Tel Aviv
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Shimshon Tel Aviv trước đây
-
09/04/2024Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0Shimshon Tel Aviv0 - 0D
-
19/01/2024Shimshon Tel Aviv2 - 1Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Shimshon Tel Aviv
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Shimshon Tel Aviv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Shimshon Tel Aviv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Shimshon Tel Aviv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Lroni Kiryat Malakhi thắng
Bại: là số trận Maccabi Lroni Kiryat Malakhi thua
Thắng: là số trận Maccabi Lroni Kiryat Malakhi thắng
Bại: là số trận Maccabi Lroni Kiryat Malakhi thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Lroni Kiryat Malakhi và Shimshon Tel Aviv trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Yavne | 12 | 8 | 4 | 0 | 29 | 13 | 16 | 28 | T T T T H H |
2 | Ironi Modiin | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 7 | 15 | 27 | T B H T T T |
3 | Sport Club Dimona | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 10 | 12 | 24 | T T T T H H |
4 | Hapoel Herzliya | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 12 | 8 | 24 | H T T B B H |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 24 | B T T H T T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 12 | 5 | 7 | 0 | 17 | 7 | 10 | 22 | H H T H T T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 9 | 7 | 21 | T T T H T H |
8 | MS Jerusalem | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 19 | H H T T H B |
9 | AS Ashdod | 12 | 5 | 3 | 4 | 23 | 17 | 6 | 18 | T T B T T T |
10 | MS Hapoel Lod | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 25 | -11 | 12 | H T B B B B |
11 | Hapoel Azor | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 26 | -13 | 12 | B B T H H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 11 | H T B B H B |
13 | Shimshon Tel Aviv | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 10 | -3 | 10 | H B H B B T |
14 | Maccabi Shaarayim | 12 | 1 | 6 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | H H B B B H |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 16 | -9 | 7 | T H B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 13 | 1 | 4 | 8 | 8 | 26 | -18 | 7 | B B B T H H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 12 | 0 | 2 | 10 | 4 | 29 | -25 | 2 | H B B B B B |
Cập nhật: